Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cay đắng
[cay đắng]
|
bitter
A bitter defeat
In life, the bitters are legion but none is bitterer than the loss of freedom
The life full of all kinds of bitterness of women in the old times
Bitter sorrow turned to sweeter love